VIETNAMESE

sự phê chuẩn

thông qua, tán thành

word

ENGLISH

ratification

  
NOUN

/ˌrætɪfɪˈkeɪʃən/

approval, endorsement

“Sự phê chuẩn” là việc chính thức phê duyệt hoặc chấp thuận điều gì đó.

Ví dụ

1.

Sự phê chuẩn hiệp ước mất nhiều năm.

The ratification of the treaty took years.

2.

Chính phủ chờ đợi quá trình phê chuẩn.

The government awaited the ratification process.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ ratification khi nói hoặc viết nhé! checkRatification of a treaty (Noun) - Phê chuẩn một hiệp ước Ví dụ: The ratificationof the treaty marked a historic moment for both nations. (Việc phê chuẩn hiệp ước đánh dấu một khoảnh khắc lịch sử cho cả hai quốc gia.) checkFormal ratification (Noun) - Sự phê chuẩn chính thức Ví dụ: The agreement requires formal ratification by all member states. (Thỏa thuận cần sự phê chuẩn chính thức của tất cả các quốc gia thành viên.) checkConstitutional ratification (Noun) - Phê chuẩn hiến pháp Ví dụ: The constitutional ratification process took several months. (Quá trình phê chuẩn hiến pháp kéo dài vài tháng.)