VIETNAMESE

sự phát xạ

word

ENGLISH

radiation

  
NOUN

/ˌreɪdiˈeɪʃən/

emission, irradiation

“Sự phát xạ” là hiện tượng năng lượng được tỏa ra dưới dạng sóng hoặc hạt.

Ví dụ

1.

Sự phát xạ từ mặt trời cung cấp năng lượng cần thiết cho sự sống.

The radiation from the sun provides essential energy for life.

2.

Sự phát xạ được giám sát chặt chẽ trong các nhà máy hạt nhân.

Radiation is carefully monitored in nuclear plants.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Radiation nhé! check Emission - Sự phát ra Phân biệt: Emission nhấn mạnh vào việc phát ra ánh sáng, nhiệt hoặc sóng từ một nguồn cụ thể, trong khi Radiation thường dùng để chỉ sự phát tán năng lượng qua không gian. Ví dụ: The emission of light from the bulb was bright. (Sự phát ra ánh sáng từ bóng đèn rất sáng.) check Irradiation - Sự chiếu xạ Phân biệt: Irradiation thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc y tế, liên quan đến sự chiếu xạ, còn Radiation có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác. Ví dụ: The irradiation process was used to sterilize medical equipment. (Quá trình chiếu xạ được sử dụng để khử trùng thiết bị y tế.) check Radiance - Sự tỏa sáng Phân biệt: Radiance nhấn mạnh vẻ đẹp hoặc sự lấp lánh của ánh sáng, trong khi Radiation ám chỉ quá trình phát tán năng lượng. Ví dụ: Her face glowed with the radiance of happiness. (Khuôn mặt cô ấy rạng rỡ với sự tỏa sáng của hạnh phúc.)