VIETNAMESE
sự phát triển toàn diện
bùn ô nhiễm
ENGLISH
comprehensive development
/weɪst mʌd/
sludge waste
Bùn thải là bùn chứa các chất thải từ công nghiệp hoặc sinh hoạt.
Ví dụ
1.
Nhà máy xử lý bùn thải để giảm độc tố.
The factory treated its waste mud to reduce toxins.
2.
Xử lý đúng cách bùn thải là điều cần thiết để đảm bảo an toàn.
Proper disposal of waste mud is essential for safety.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Development nhé!
Growth - Sự lớn lên, tăng trưởng
Phân biệt:
Growth thường nhấn mạnh vào sự tăng trưởng tự nhiên hoặc số lượng, như sự lớn lên của cơ thể, cây cối, hoặc doanh nghiệp. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh vật lý hoặc kinh tế.
Ví dụ:
The growth of the company was remarkable this year.
(Sự tăng trưởng của công ty trong năm nay thật đáng chú ý.)
Advancement - Sự tiến bộ
Phân biệt:
Advancement nhấn mạnh vào sự cải thiện, tiến bộ, hoặc tiến lên một cấp độ mới, đặc biệt trong công nghệ, khoa học hoặc kỹ năng cá nhân.
Ví dụ:
The advancement in medical technology has saved countless lives.
(Sự tiến bộ trong công nghệ y học đã cứu sống vô số người.)
Progress - Sự tiến triển, tiến bộ
Phân biệt:
Progress ám chỉ sự tiến triển về phía trước hoặc sự cải thiện liên tục. Nó có thể mang tính trừu tượng hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội hoặc cá nhân.
Ví dụ:
The country has made significant progress in education reform.
(Quốc gia này đã đạt được tiến bộ đáng kể trong cải cách giáo dục.)
Expansion - Sự mở rộng
Phân biệt:
Expansion tập trung vào việc mở rộng kích thước, phạm vi hoặc ảnh hưởng, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh doanh, lãnh thổ, hoặc hệ thống.
Ví dụ:
The expansion of the company into new markets was successful.
(Sự mở rộng của công ty vào các thị trường mới đã thành công.)
Evolution - Sự tiến hóa
Phân biệt:
Evolution mô tả sự phát triển dần dần qua thời gian, thường trong bối cảnh sinh học, văn hóa, hoặc ý tưởng.
Ví dụ:
The evolution of technology has drastically changed our daily lives.
(Sự tiến hóa của công nghệ đã thay đổi đáng kể cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
Innovation - Sự đổi mới
Phân biệt:
Innovation nhấn mạnh việc tạo ra hoặc áp dụng các ý tưởng, sản phẩm, hoặc phương pháp mới để cải thiện và thúc đẩy sự phát triển.
Ví dụ:
Innovation in renewable energy is key to combating climate change.
(Sự đổi mới trong năng lượng tái tạo là chìa khóa để chống biến đổi khí hậu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết