VIETNAMESE
sự phản hồi
phản ứng
ENGLISH
feedback
/ˈfidˌbæk/
response
Sự phản hồi là sự hồi đáp lại một ý kiến gì đó.
Ví dụ
1.
Sự phản hồi tích cực của khách hàng là động lực tuyệt vời cho những người làm việc trong ngành này.
Customers' positive feedback is a great drive for people working in this industry.
2.
Giáo viên sẽ cho bạn sự phản hồi về bài kiểm tra.
The teacher will give you feedback on the test.
Ghi chú
Phân biệt feedback, comment và criticism
- feeback (phản hồi) chỉ thông tin về phản ứng đối với một sản phẩm, việc thực hiện nhiệm vụ của một người (Here is my feedback to your homework.)
- comment (góp ý) chỉ một nhận xét bằng lời nói hoặc bằng văn bản thể hiện một ý kiến hoặc phản ứng (You can find my general comments at the end of the essay.)
- criticism (phê bình) chỉ sự phân tích và nhận định về ưu và khuyết điểm của một tác phẩm văn học, nghệ thuật. (The criticism of scholars at that time were considered brutal.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết