VIETNAMESE

sự phân bố

sự phân phối, chia sẻ

word

ENGLISH

Distribution

  
NOUN

/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/

allocation, dissemination

Từ "sự phân bố" là hành động hoặc quá trình phân phối tài nguyên, sản phẩm hoặc thông tin tới các khu vực hoặc cá nhân khác nhau.

Ví dụ

1.

Sự phân bố vắc-xin được ưu tiên cho các nhóm có nguy cơ cao.

The distribution of vaccines was prioritized for high-risk groups.

2.

Sự phân bố tài nguyên hiệu quả đảm bảo quyền tiếp cận công bằng.

Efficient distribution of resources ensures equitable access.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Distribution nhé! check Allocation – Sự phân bổ Phân biệt: Allocation tập trung vào việc phân chia tài nguyên hoặc ngân sách một cách hợp lý. Ví dụ: The allocation of funds must prioritize essential services. (Sự phân bổ ngân sách phải ưu tiên các dịch vụ thiết yếu.) check Dispersion – Sự phân tán Phân biệt: Dispersion nhấn mạnh vào sự lan tỏa hoặc phân phối trên một khu vực rộng lớn. Ví dụ: The dispersion of goods ensures that remote areas are also served. (Sự phân tán hàng hóa đảm bảo rằng các khu vực xa xôi cũng được phục vụ.) check Circulation – Sự lưu thông Phân biệt: Circulation chỉ sự di chuyển liên tục của hàng hóa hoặc thông tin trong một hệ thống. Ví dụ: The circulation of information is crucial in a digital economy. (Sự lưu thông thông tin rất quan trọng trong nền kinh tế số.)