VIETNAMESE

sự nhỏ giọt tí tách

mưa lớn như trút

word

ENGLISH

pitter-patter

  
PHRASE

/təˈrɛnʃl reɪn/

heavy rain

Trời mưa như trút nước là hiện tượng mưa rất lớn và kéo dài.

Ví dụ

1.

Trời mưa như trút nước gây ngập lụt nghiêm trọng.

Torrential rain caused severe flooding.

2.

Trời mưa như trút nước làm ướt cả thành phố.

Torrential rain drenched the entire city.

Ghi chú

Từ Pitter-patter là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Pitter-patter nhé! check Nghĩa 1: Âm thanh tí tách (các giọt nước rơi liên tiếp) Ví dụ: The pitter-patter of raindrops was soothing to hear. (Tiếng tí tách của những giọt mưa nghe thật êm dịu.) check Nghĩa 2: Tiếng chân nhỏ và nhanh Ví dụ: The pitter-patter of tiny feet echoed through the hallway. (Tiếng chân nhỏ tí tách vang lên trong hành lang.)