VIETNAMESE
sự nhỏ giọt tí tách
ENGLISH
pitter-patter
/ˈpɪtər ˈpætər/
tapping sound
“Sự nhỏ giọt tí tách” là hiện tượng các giọt nước rơi liên tục, tạo ra âm thanh nhỏ giọt.
Ví dụ
1.
Tiếng nhỏ giọt tí tách của giọt mưa thật êm dịu.
The pitter-patter of raindrops was soothing.
2.
Tiếng tí tách của nước vang vọng trong hang động.
The pitter-patter of water echoed in the cave.
Ghi chú
Từ Pitter-patter là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Pitter-patter nhé!
Nghĩa 1: Âm thanh tí tách (các giọt nước rơi liên tiếp)
Ví dụ: The pitter-patter of raindrops was soothing to hear.
(Tiếng tí tách của những giọt mưa nghe thật êm dịu.)
Nghĩa 2: Tiếng chân nhỏ và nhanh
Ví dụ: The pitter-patter of tiny feet echoed through the hallway.
(Tiếng chân nhỏ tí tách vang lên trong hành lang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết