VIETNAMESE

sự nhai rào rạo

sự nhai rau ráu

ENGLISH

crunching

  
NOUN

/ˈkrʌnʧɪŋ/

chomping

Sự nhai rào rạo chỉ việc nhai những thứ cứng rắn hoặc giòn.

Ví dụ

1.

Kate không thể chịu được sự nhai rào rạo bánh snack từ em trai mình.

Kate can't bear the crunching of snacks from her brother.

2.

Tiếng nhai snack rào rạo tràn ngập căn phòng.

The satisfying crunching of crispy snacks filled the room.

Ghi chú

Ngoài âm thanh nhai rào rạo, cùng DOL tìm hiểu các từ tượng thanh khác khi ăn hoặc uống trong Tiếng Anh nha! 1. Sipping (nhấm nháp, thường đi với đồ uống): She was sipping on a hot cup of tea while reading her favorite book. (Cô ấy đang nhấm nháp một tách trà nóng trong khi đọc cuốn sách yêu thích của mình.) 2. Chomping (nhai chóp chép, ngấu nghiến, thường tạo âm thanh lớn): The hungry dog was chomping eagerly on his bone. (Chú chó đói bụng đang nhai ngấu nghiến mẩu xương.) 3. Slurping (húp xì xụp, thường đi với các loại mì): The kids are slurping their noodles happily. (Các bạn nhỏ đang húp xì xụp bát mì một cách vui vẻ.)