VIETNAMESE
sự miêu tả
sự diễn tả, sự trình bày
ENGLISH
Description
/dɪˈskrɪpʃən/
depiction, explanation
“Sự miêu tả” là hành động diễn tả một điều gì đó bằng lời hoặc hình ảnh.
Ví dụ
1.
Sự miêu tả về khung cảnh rất sống động và chi tiết.
The description of the scene was vivid and detailed.
2.
Sự miêu tả của anh ấy giúp chúng tôi hiểu tình hình.
His description helped us understand the situation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ description khi nói hoặc viết nhé!
Give a description of someone/something - Đưa ra miêu tả
Ví dụ:
He gave a vivid description of the sunset over the mountains.
(Anh ấy đã đưa ra một miêu tả sống động về hoàng hôn trên núi.)
Detailed description - Miêu tả chi tiết
Ví dụ:
The book contains a detailed description of ancient architecture.
(Quyển sách chứa đựng một miêu tả chi tiết về kiến trúc cổ đại.)
Brief description - Miêu tả ngắn gọn
Ví dụ:
Could you provide a brief description of your project?
(Bạn có thể cung cấp một miêu tả ngắn gọn về dự án của bạn không?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết