VIETNAMESE

miếu

nơi thờ cúng

word

ENGLISH

Temple

  
NOUN

/ˈtɛmpl/

Shrine

“Miếu” là nơi thờ cúng thần linh hoặc tổ tiên, thường mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc.

Ví dụ

1.

Miếu làng được xây dựng để thờ thần địa phương.

The village temple is dedicated to the local deity.

2.

Miếu là nơi thờ cúng và yên bình.

The temple is a place of worship and peace.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Temple nhé! check Shrine – Miếu thờ Phân biệt: Shrine chỉ nơi thờ cúng nhỏ, thường mang tính tôn giáo hoặc thiêng liêng, được dùng để tôn vinh các vị thần hoặc tổ tiên. Ví dụ: The pilgrims gathered at the shrine to offer prayers and light incense. (Những người hành hương tụ tập tại miếu thờ để cầu nguyện và thắp hương.) check Holy Place – Địa điểm linh thiêng Phân biệt: Holy Place mô tả nơi được coi là linh thiêng và quan trọng trong một nền văn hóa hoặc tôn giáo. Ví dụ: The holy place was visited by thousands of worshippers every year. (Địa điểm linh thiêng được hàng nghìn tín đồ thăm viếng mỗi năm.) check Place of Worship – Nơi thờ cúng Phân biệt: Place of Worship là nơi dành riêng cho các hoạt động tôn giáo hoặc thờ cúng. Ví dụ: The place of worship was adorned with beautiful carvings and symbols. (Nơi thờ cúng được trang trí với những hình chạm khắc và biểu tượng đẹp.)