VIETNAMESE

sự may mắn

ưu thế

ENGLISH

luck

  
NOUN

/lʌk/

advantage

Sự may mắn là điều gì đó tốt xảy ra với bạn một cách tình cờ, không bởi vì sự nỗ lực hay khả năng của bạn.

Ví dụ

1.

Thật là một sự may mắn khi chúng ta đã gặp nhau như vậy.

It is a sheer luck that we meet like that.

2.

Bằng một chút may mắn, có lẽ chúng ta sẽ về tới nhà trước lúc trời tối.

With luck, we'll be home before dark.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số idiom trong tiếng Anh có sử dụng luck nhá

- better luck next time (chúc may mắn lần sau): If you didn't win a prize, better luck next time. (Nếu bạn không giành được giải thưởng, chúc bạn may mắn lần sau.)

- for luck (để tránh xui rủi): I always carry it with me, just for luck. (Tôi đều mang nó theo mình để tránh xui rủi)

- try your luck (thử vận may): My grandparents emigrated to Canada to try their luck there. (Ông bà của tôi đã di cư đến Canada để thử vận may của họ ở đó.)