VIETNAMESE

sự lưỡng tính

word

ENGLISH

bisexuality

  
NOUN

/ˌbaɪsɛkʃuˈælɪti/

dual sexuality

“Sự lưỡng tính” là đặc điểm hoặc trạng thái có cả hai tính chất đực và cái.

Ví dụ

1.

Sự lưỡng tính được quan sát thấy ở nhiều loài động vật.

Bisexuality is observed in many animal species.

2.

Sự lưỡng tính góp phần vào sự đa dạng di truyền.

Bisexuality contributes to genetic diversity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bisexuality nhé! check Androgyny – Lưỡng tính về giới Phân biệt: Androgyny thường nói về sự kết hợp đặc điểm nam và nữ, không chỉ giới tính. Ví dụ: Her androgyny made her unique in the modeling industry. (Sự lưỡng tính của cô ấy khiến cô ấy trở nên độc đáo trong ngành người mẫu.) check Ambivalence – Mâu thuẫn Phân biệt: Ambivalence đề cập đến cảm xúc hoặc thái độ mâu thuẫn, không phải đặc điểm giới tính. Ví dụ: He felt ambivalence about his decision. (Anh ấy cảm thấy mâu thuẫn về quyết định của mình.)