VIETNAMESE

sự lưỡng tính

môi trường chân không hoàn toàn

word

ENGLISH

bisexuality

  
NOUN

/ˈvækjuːm ɪnˈvaɪrənmənt/

empty space

Môi trường chân không là không gian không chứa bất kỳ vật chất nào, kể cả không khí.

Ví dụ

1.

Môi trường chân không là cần thiết cho một số thí nghiệm.

A vacuum environment is essential for some experiments.

2.

Môi trường chân không ngăn ngừa sự nhiễm bẩn.

A vacuum environment prevents contamination.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bisexuality nhé! check Androgyny – Lưỡng tính về giới Phân biệt: Androgyny thường nói về sự kết hợp đặc điểm nam và nữ, không chỉ giới tính. Ví dụ: Her androgyny made her unique in the modeling industry. (Sự lưỡng tính của cô ấy khiến cô ấy trở nên độc đáo trong ngành người mẫu.) check Ambivalence – Mâu thuẫn Phân biệt: Ambivalence đề cập đến cảm xúc hoặc thái độ mâu thuẫn, không phải đặc điểm giới tính. Ví dụ: He felt ambivalence about his decision. (Anh ấy cảm thấy mâu thuẫn về quyết định của mình.)