VIETNAMESE

sự liên minh

sự liên hiệp, quan hệ đối tác

ENGLISH

alliance

  
NOUN

/əˈlaɪəns/

coalition, partnership

Sự liên minh là một sự kết hợp giữa các cá nhân hoặc tổ chức để đạt được mục tiêu chung.

Ví dụ

1.

Đức và Anh bắt đầu các cuộc đàm phán với hy vọng tạo được sự liên minh.

Germany and Britain began negotiations with hopes of creating an alliance.

2.

Sự liên minh giữa hai nước được dựa trên những giá trị chung.

The alliance between the two countries is based on shared values.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt alliance coalition nha! - Alliance (liên minh): một mối quan hệ hợp tác lâu dài giữa các bên, thường dựa trên sự chia sẻ các lợi ích hoặc mục tiêu chung. Nó thường được sử dụng để chỉ sự hợp tác giữa các quốc gia, các tổ chức, hoặc các nhóm người khác nhau. Ví dụ: Ví dụ: The North Atlantic Treaty Organization (NATO) is an alliance of 30 countries. (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) là một liên minh của 30 quốc gia.) - Coalition (liên minh tạm thời): một mối quan hệ hợp tác tạm thời, thường được hình thành để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó thường được sử dụng để chỉ sự hợp tác giữa các đảng phái chính trị, các nhóm lợi ích, hoặc các tổ chức khác nhau. Ví dụ: The government formed a coalition of parties to pass the new law. (Chính phủ đã thành lập một liên minh tạm thời của các đảng phái để thông qua luật mới.)