VIETNAMESE

sự liên kết

sự kết nối, sự kết hợp

ENGLISH

linkage

  
NOUN

/ˈlɪŋkəʤ/

connection, association

Sự liên kết là sự kết nối giữa các phần tử hoặc yếu tố khác nhau để tạo thành một hệ thống hoặc mối quan hệ nhất định.

Ví dụ

1.

Hai công ty có sự liên kết chặt chẽ với nhau.

The two companies have a strong linkage with each other.

2.

Sự liên kết giữa hai nền kinh tế đang ngày càng trở nên mạnh mẽ hơn.

The linkage between the two economies is growing stronger.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt linkage connection nha! - Linkage (sự liên kết): đề cập đến sự kết nối giữa hai hoặc nhiều thực thể, thường là thông qua một phương tiện hoặc cơ chế trung gian. Nó thường được sử dụng để chỉ sự kết nối giữa các hệ thống, quy trình, hoặc các bộ phận khác nhau. Ví dụ: Ví dụ: The government is working to improve the linkage between education and employment. (Chính phủ đang làm việc để cải thiện sự kết nối giữa giáo dục và việc làm.) - Connection (sự kết nối): đề cập đến sự kết nối giữa hai hoặc nhiều thực thể, thường là trực tiếp. Nó thường được sử dụng để chỉ sự kết nối giữa các cá nhân, các nhóm người, hoặc các yếu tố khác nhau. Ví dụ: Ví dụ: The company has strong connections to the government. (Công ty có mối quan hệ chặt chẽ với chính phủ.)