VIETNAMESE

sự lật đổ

sự cách mạng, đảo chính

word

ENGLISH

Overthrow

  
NOUN

/ˈəʊvəˌθrəʊ/

rebellion, revolution

Từ "sự lật đổ" là hành động hoặc quá trình lật đổ một chính phủ hoặc hệ thống quyền lực, thường thông qua các cuộc nổi dậy hoặc phản đối.

Ví dụ

1.

Sự lật đổ chế độ độc tài đã dẫn đến việc thiết lập một nền dân chủ.

The overthrow of the dictatorship led to the establishment of a democracy.

2.

Sự lật đổ thường xuất phát từ sự bất mãn rộng rãi với lãnh đạo.

Overthrows often result from widespread dissatisfaction with leadership.

Ghi chú

Từ sự lật đổ là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Revolution - Cách mạng Ví dụ: The overthrow of a regime often triggers a revolution in society. (Sự lật đổ một chế độ thường kích hoạt một cuộc cách mạng trong xã hội.) check Coup - Đảo chính Ví dụ: A coup is one method used to achieve the overthrow of a government. (Đảo chính là một phương pháp được sử dụng để thực hiện sự lật đổ một chính phủ.) check Regime - Chế độ Ví dụ: The overthrow targets the ruling regime to replace it with a new system. (Sự lật đổ nhắm vào chế độ cầm quyền để thay thế bằng một hệ thống mới.) check Uprising - Khởi nghĩa Ví dụ: A widespread uprising can lead to the overthrow of an authority. (Một cuộc khởi nghĩa lan rộng có thể dẫn đến sự lật đổ một chính quyền.)