VIETNAMESE

sự lặp lại âm đầu

word

ENGLISH

Alliteration

  
NOUN

/ˌælɪˈtəreɪʃən/

Sự lặp lại âm đầu là kỹ thuật sử dụng âm thanh hoặc từ ngữ bắt đầu bằng âm giống nhau, thường để tạo hiệu ứng.

Ví dụ

1.

Bài thơ sử dụng sự lặp lại âm đầu để tăng nhịp điệu.

The poem uses alliteration to enhance its rhythm.

2.

Sự lặp lại âm đầu làm cho câu nói dễ nhớ hơn.

Alliteration makes the phrase more memorable.

Ghi chú

Từ sự lặp lại âm đầu là một kỹ thuật phổ biến trong văn học và thơ ca. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan nhé! checkAssonance - Điệp âm Ví dụ: The poem’s assonance created a melodic effect. (Điệp âm của bài thơ tạo ra hiệu ứng du dương.) checkConsonance - Điệp phụ âm Ví dụ: Consonance added rhythm to the literary piece. (Điệp phụ âm thêm nhịp điệu cho tác phẩm văn học.)