VIETNAMESE

hoàn toàn kiệt quệ

hết năng lượng, suy kiệt, hoàn toàn kiệt sức

word

ENGLISH

Completely exhausted

  
PHRASE

/kəmˈpliːtli ɪɡˈzɔːstɪd/

Fully drained, Totally depleted

“Hoàn toàn kiệt quệ” là trạng thái cạn kiệt năng lượng, sức khỏe hoặc tài nguyên.

Ví dụ

1.

Sau cuộc chạy marathon, cô ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt quệ.

After the marathon, she felt completely exhausted.

2.

Cơ thể hoàn toàn kiệt quệ cần được nghỉ ngơi đầy đủ.

Completely exhausted bodies need proper rest.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Completely exhausted (dịch từ “hoàn toàn kiệt quệ”) nhé! check Utterly drained - Rút cạn hoàn toàn Phân biệt: Utterly drained diễn tả cảm giác mệt mỏi tột độ, tương đương với completely exhausted. Ví dụ: After the hike, I was utterly drained. (Sau chuyến leo núi, tôi hoàn toàn kiệt quệ.) check Totally worn out - Mệt rã rời Phân biệt: Totally worn out là cách diễn đạt tự nhiên và rất gần gũi với completely exhausted trong văn nói hằng ngày. Ví dụ: I feel totally worn out after that exam. (Tôi hoàn toàn kiệt quệ sau kỳ thi đó.) check Dead tired - Mệt chết đi được Phân biệt: Dead tired là cách nói mạnh trong giao tiếp đời thường, mang sắc thái tương đương completely exhausted. Ví dụ: I was dead tired after working a double shift. (Tôi hoàn toàn kiệt quệ sau ca làm kép.)