VIETNAMESE

sự khái quát hóa

sự tổng quát, sự chung hóa

word

ENGLISH

generalization

  
NOUN

/ˌdʒɛnərəlaɪˈzeɪʃən/

abstraction, broadening

“Sự khái quát hóa” là quá trình trừu tượng hóa thông tin để tạo ra một lý thuyết hoặc kết luận tổng quát.

Ví dụ

1.

Sự khái quát hóa là một bước quan trọng trong việc xây dựng các mô hình dự đoán.

Generalization is a key step in building predictive models.

2.

Sự khái quát hóa này đơn giản hóa dữ liệu phức tạp thành các mô hình dễ hiểu.

This generalization simplifies complex data into understandable patterns.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Generalization nhé! check Generalize (Verb) - Khái quát hóa Ví dụ: It's important not to generalize based on one case. (Quan trọng là không nên khái quát hóa dựa trên một trường hợp.) check Generalized (Adjective) - Được khái quát hóa Ví dụ: The generalized rules apply to all departments. (Các quy tắc khái quát hóa áp dụng cho tất cả các phòng ban.) check General (Adjective) - Chung, tổng quát Ví dụ: He provided a general overview of the topic. (Anh ấy cung cấp một cái nhìn tổng quát về chủ đề.)