VIETNAMESE

sự kế thừa

quyền kế thừa

word

ENGLISH

Succession

  
NOUN

/səkˈsɛʃən/

inheritance

Từ "sự kế thừa" là hành động hoặc quá trình tiếp nhận và phát triển các tài sản, quyền lợi hoặc trách nhiệm từ người khác.

Ví dụ

1.

Công ty đã lập kế hoạch cho sự kế thừa các vai trò lãnh đạo một cách suôn sẻ.

The company planned for a smooth succession of leadership roles.

2.

Sự kế thừa đảm bảo sự liên tục trong quản lý tổ chức.

Succession ensures continuity in organizational management.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Succession nhé! check Inheritance – Thừa kế tài sản Phân biệt: Inheritance tập trung vào tài sản hoặc quyền lợi được chuyển giao sau khi người sở hữu qua đời. Ví dụ: The inheritance was divided equally among the heirs. (Tài sản thừa kế được chia đều giữa các người thừa kế.) check Lineage transfer – Chuyển giao dòng dõi Phân biệt: Lineage transfer chỉ sự chuyển giao quyền lực hoặc trách nhiệm qua các thế hệ. Ví dụ: The lineage transfer ensured continuity in the royal family. (Chuyển giao dòng dõi đảm bảo sự liên tục trong hoàng gia.) check Corporate succession – Kế thừa doanh nghiệp Phân biệt: Corporate succession nhấn mạnh vào việc chuyển giao quyền lãnh đạo trong tổ chức. Ví dụ: Corporate succession planning secures leadership stability. (Lập kế hoạch kế thừa doanh nghiệp đảm bảo sự ổn định lãnh đạo.)