VIETNAMESE
hung phạm
thủ phạm, hung thủ
ENGLISH
criminal offender
/ˈkrɪmɪnəl əˈfɛndər/
perpetrator
"Hung phạm" là người thực hiện hành vi phạm tội, đặc biệt là tội nghiêm trọng.
Ví dụ
1.
Cảnh sát bắt giữ hung phạm sau một cuộc truy đuổi dài.
The police apprehended the criminal offender after a long chase.
2.
Hung phạm bị buộc tội với nhiều hành vi phạm pháp.
The offender was charged with multiple crimes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của offender nhé!
Criminal – (Tội phạm)
Phân biệt:
Criminal nhấn mạnh đến hành động phạm pháp nghiêm trọng hơn.
Ví dụ:
The criminal was sentenced to ten years in prison.
(Tội phạm bị kết án mười năm tù.)
Lawbreaker – (Người vi phạm pháp luật)
Phân biệt:
Lawbreaker mang ý nghĩa nhẹ hơn, không nhất thiết là hành vi nghiêm trọng.
Ví dụ:
The lawbreaker was fined for speeding.
(Người vi phạm pháp luật bị phạt vì chạy quá tốc độ.)
Wrongdoer – (Người làm sai)
Phân biệt:
Wrongdoer có thể dùng trong cả ngữ cảnh không pháp lý, ám chỉ người làm sai về mặt đạo đức hoặc quy tắc.
Ví dụ:
The wrongdoer apologized for his mistakes.
(Người làm sai đã xin lỗi vì những lỗi lầm của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết