VIETNAMESE

hoàn thành deadline

word

ENGLISH

meet the deadline

  
PHRASE

/miːt ðə ˈdɛdlaɪn/

"Hoàn thành deadline" là làm xong công việc trước thời hạn chót đã được yêu cầu.

Ví dụ

1.

Họ đã hoàn thành deadline trước 2 ngày.

They completed the deadline 2 days before.

2.

Nhờ sự nỗ lực của mình, cô ấy đã hoàn thành deadline và được khen ngợi bởi cấp trên.

Thanks to her efforts, she met the deadline and was praised by her superiors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Meet the Deadline nhé! check Submit on Time – Nộp đúng hạn Phân biệt: Submit on Time nhấn mạnh việc gửi hoặc nộp công việc đúng theo thời gian quy định, thường dùng trong bối cảnh học tập hoặc công việc. Ví dụ: The students were required to submit their essays on time. (Sinh viên được yêu cầu nộp bài luận đúng hạn.) check Complete Before the Due Date – Hoàn thành trước hạn chót Phân biệt: Complete Before the Due Date có sự nhấn mạnh vào việc hoàn tất công việc sớm hơn so với thời gian cuối cùng được yêu cầu. Ví dụ: He managed to complete the project before the due date. (Anh ấy đã hoàn thành dự án trước hạn chót.) check Finish Within the Timeframe – Hoàn thành trong khung thời gian quy định Phân biệt: Finish Within the Timeframe nhấn mạnh việc hoàn tất công việc trong khoảng thời gian đã được đặt ra, không trễ hạn. Ví dụ: The team finished the assignment within the timeframe given by the manager. (Đội nhóm đã hoàn thành nhiệm vụ trong khung thời gian được quản lý đưa ra.) check Deliver on Schedule – Giao đúng lịch trình Phân biệt: Deliver on Schedule đề cập đến việc cung cấp kết quả, sản phẩm, hoặc dịch vụ đúng vào thời gian đã định sẵn. Ví dụ: The manufacturer delivered the goods on schedule despite supply chain issues. (Nhà sản xuất đã giao hàng đúng lịch trình mặc dù gặp phải vấn đề trong chuỗi cung ứng.)