VIETNAMESE

háo hức chờ đợi

háo hức, mong mỏi

word

ENGLISH

Eagerly awaiting

  
VERB

/ˈiːɡərli əˈweɪtɪŋ/

Anticipating, Looking forward

“Háo hức chờ đợi” là trạng thái mong đợi với cảm xúc hào hứng và nhiệt tình.

Ví dụ

1.

Những đứa trẻ đang háo hức chờ đợi kỳ nghỉ yêu thích của mình.

The children are eagerly awaiting their favorite holiday.

2.

Háo hức chờ đợi những cuộc phiêu lưu mới làm cuộc sống thú vị hơn.

Eagerly awaiting new adventures keeps life exciting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Eagerly awaiting (dịch từ “háo hức chờ đợi”) nhé! check Looking forward to - Mong đợi Phân biệt: Looking forward to là cụm phổ biến và đồng nghĩa trực tiếp với eagerly awaiting, thường dùng trong cả văn viết và nói. Ví dụ: We’re looking forward to the concert tonight. (Chúng tôi đang háo hức chờ buổi hòa nhạc tối nay.) check Excitedly anticipating - Trông đợi đầy háo hức Phân biệt: Excitedly anticipating là cách diễn đạt mạnh hơn eagerly awaiting, thường dùng trong ngữ cảnh đặc biệt hoặc cảm xúc mạnh. Ví dụ: Fans are excitedly anticipating the new season. (Người hâm mộ đang háo hức chờ đợi mùa mới.) check On edge with excitement - Đứng ngồi không yên vì phấn khích Phân biệt: On edge with excitement là cách diễn đạt sống động, gần nghĩa với eagerly awaiting trong văn mô tả cảm xúc. Ví dụ: The kids were on edge with excitement waiting for Santa. (Lũ trẻ háo hức chờ ông già Noel đến mức đứng ngồi không yên.)