VIETNAMESE

Hừng hực

Mãnh liệt, sôi sục

word

ENGLISH

Fervent

  
ADJ

/ˈfɜːvənt/

Ardent, passionate

Hừng hực là trạng thái nhiệt tình, mạnh mẽ hoặc nóng bừng.

Ví dụ

1.

Sự hừng hực nhiệt huyết của anh ấy vì công lý đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

His fervent passion for justice inspired many.

2.

Đám đông hừng hực ủng hộ đội bóng.

The crowd was fervent in their support for the team.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fervent (dịch từ “hừng hực”) nhé! check Fiery - Nồng nhiệt, mãnh liệt Phân biệt: Fiery là từ giàu cảm xúc, diễn tả trạng thái bừng bừng năng lượng hoặc quyết tâm – tương đương fervent. Ví dụ: He gave a fiery speech that inspired everyone. (Bài phát biểu của anh ấy hừng hực khí thế.) check Burning with passion - Tràn đầy đam mê Phân biệt: Burning with passion là cách diễn đạt giàu hình ảnh, tương đương fervent trong ngữ cảnh nghệ thuật, lý tưởng. Ví dụ: She’s burning with passion for justice. (Cô ấy hừng hực đam mê công lý.) check Intensely eager - Hết sức háo hức Phân biệt: Intensely eager là cụm mang sắc thái trang trọng, gần nghĩa với fervent về cảm xúc mãnh liệt. Ví dụ: They were intensely eager to start the project. (Họ hừng hực khí thế bắt đầu dự án.)