VIETNAMESE

gieo quẻ

xem bói, đoán mệnh

word

ENGLISH

cast lots

  
VERB

/ˈkæs.t ˈlɒts/

fortune telling

“Gieo quẻ” là việc xem bói bằng cách sử dụng các vật dụng hoặc phương pháp cụ thể để dự đoán tương lai.

Ví dụ

1.

Anh ta quyết định gieo quẻ để đoán vận mệnh của mình.

He decided to cast lots to predict his future.

2.

Cô ấy gieo quẻ để tìm sự chỉ dẫn từ thần linh.

She cast lots to seek guidance from the spirits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cast lots nhé! check Draw lots - Bốc thăm Phân biệt: Draw lotscast lots đều mang nghĩa là bốc thăm để đưa ra quyết định ngẫu nhiên. Tuy nhiên, draw lots mang tính ngẫu nhiên cao hơn, thường được sử dụng khi có nhiều lựa chọn và không có yếu tố may rủi. Ví dụ: The villagers drew lots to decide who would be responsible for maintaining the communal well. (Dân làng bốc thăm để quyết định ai sẽ chịu trách nhiệm bảo trì giếng chung.) check Draw straws - Rút thăm Phân biệt: Draw straws là một hình thức cụ thể của draw lots, thường được sử dụng khi dùng ống hút hoặc que để bốc thăm. Ví dụ: We drew straws to see who would have to do the dishes. (Chúng tôi rút thăm để xem ai sẽ phải rửa bát.) check Toss a coin - Tung đồng xu Phân biệt: Toss a coin là một cách bốc thăm đơn giản, thường được sử dụng khi chỉ có hai lựa chọn. Ví dụ: Let's toss a coin to see who gets to choose the movie. (Chúng ta hãy tung đồng xu để xem ai được chọn phim.)