VIETNAMESE

gieo cầu

cầu khẩn, cúng lễ

word

ENGLISH

make offerings

  
VERB

/ˈmeɪ.k ˈɒf.ər.ɪŋz/

offer prayers

“Gieo cầu” là hành động cúng lễ, cầu nguyện để xin sự che chở hoặc may mắn.

Ví dụ

1.

Người dân gieo cầu lên thần linh để có mùa màng bội thu.

The villagers make offerings to the gods for a good harvest.

2.

Họ gieo cầu tại đền trước các sự kiện quan trọng.

They make offerings at the temple before major life events.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của make offerings nhé! check Offer sacrifices - Dâng lễ vật Phân biệt: Offer sacrifices nhấn mạnh vào hành động dâng vật phẩm quý giá để làm lễ, trong khi make offerings có thể bao gồm cả dâng hoa, tiền giấy, và các lễ vật khác. Ví dụ: They offer sacrifices to the gods to ensure their crops grow well. (Họ dâng lễ vật lên các vị thần để đảm bảo mùa màng phát triển tốt.) check Present offerings - Dâng tặng lễ vật Phân biệt: Present offerings là cách diễn đạt khác của make offerings, nhưng nhấn mạnh vào hành động trao tặng trong nghi thức tôn giáo. Ví dụ: The villagers present offerings to the river god during the annual festival. (Người dân làng dâng lễ vật lên thần sông trong lễ hội thường niên.) check Give tribute - Dâng triều cống Phân biệt: Give tribute có thể chỉ hành động dâng lễ vật nhằm tôn vinh một thần linh hoặc một người có quyền lực, trong khi make offerings là cách diễn đạt rộng hơn cho tất cả các nghi thức thờ cúng. Ví dụ: The king gave tribute to the gods to secure his reign. (Nhà vua dâng triều cống lên các vị thần để bảo vệ triều đại của mình.)