VIETNAMESE

sự giao thiệp

ENGLISH

interaction

  
NOUN

/ˈkɑnˌtækt/

contact

Sự giao thiệp là việc tiếp xúc hoặc có quan hệ xã hội với người nào đó, thường là trong công việc làm ăn.

Ví dụ

1.

Sự giao thiệp giữa hai nước ngày càng được mở rộng.

The interactions between the two countries are expanding.

2.

Để phát triển kinh tế, cần có sự giao thiệp hiệu quả giữa các doanh nghiệp.

For economic development, effective interaction between businesses is needed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt contact interaction nha! - Contact (tiếp xúc, liên lạc): sự tiếp xúc hoặc liên lạc giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Điều này có thể là sự tiếp xúc vật lý hoặc việc liên lạc qua các phương tiện như điện thoại, email, hay thậm chí là qua mạng xã hội. - Ví dụ: I had contact with my friend through a phone call. (Tôi đã liên lạc với bạn qua một cuộc gọi điện thoại.) - Interaction (tương tác): sự tương tác, giao tiếp, hoặc làm việc chung giữa hai hoặc nhiều cá thể. Điều này không chỉ bao gồm giao tiếp về mặt vật lý mà còn bao gồm sự tương tác trong các hoạt động, ý kiến, hay trao đổi ý kiến. Ví dụ: The students had a positive interaction during the group project. (Các học sinh đã có một sự tương tác tích cực trong dự án nhóm.)