VIETNAMESE

sự giá lạnh

word

ENGLISH

freezing

  
NOUN

/sɛl ˈsaɪkl/

mitotic cycle

“Chu kỳ tế bào” là trình tự các giai đoạn mà tế bào trải qua để phân chia và phát triển.

Ví dụ

1.

Chu kỳ tế bào bao gồm gian kỳ và phân bào.

The cell cycle includes interphase and mitosis.

2.

Rối loạn trong chu kỳ tế bào có thể gây ra bệnh.

Disruptions in the cell cycle can lead to diseases.

Ghi chú

Sự giá lạnh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự giá lạnh nhé! check Nghĩa: Trạng thái nhiệt độ rất thấp khiến môi trường trở nên lạnh giá. Tiếng Anh: Freezing Ví dụ: The freezing of the lake made it safe for skating. (Sự giá lạnh của hồ giúp an toàn khi trượt băng.) check Nghĩa: Cảm giác lạnh lẽo về tâm hồn, thường do sự cô đơn hoặc cảm xúc tiêu cực gây ra. Tiếng Anh: Chill Ví dụ: A chill of loneliness ran through her heart. (Một sự giá lạnh của cô đơn chạy qua trái tim cô.)