VIETNAMESE

lạnh giá

nước biển dâng

word

ENGLISH

freezing cold

  
NOUN

/məˈriːn trænsˈɡrɛʃən/

oceanic intrusion

Biển tiến là hiện tượng mực nước biển dâng cao xâm lấn vào đất liền.

Ví dụ

1.

Biển tiến gây ra lũ lụt trên diện rộng.

The marine transgression caused widespread flooding.

2.

Biển tiến được nghiên cứu trong địa chất học.

Marine transgressions are studied in geological research.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Freezing cold nhé! check Frigid - Lạnh giá, lạnh buốt Phân biệt: Frigid thường được sử dụng để miêu tả mức độ lạnh cực kỳ cao, thường khiến con người cảm thấy khó chịu hoặc nguy hiểm. Ví dụ: The frigid weather kept people indoors. (Thời tiết lạnh giá khiến mọi người ở trong nhà.) check Icy - Lạnh như băng Phân biệt: Icy được sử dụng để miêu tả không chỉ nhiệt độ mà còn bề mặt có băng hoặc sự lạnh lẽo trong thái độ. Ví dụ: She gave him an icy glare. (Cô ấy lườm anh ta với ánh mắt lạnh lùng.) check Bitterly cold - Lạnh buốt, lạnh cắt da Phân biệt: Bitterly cold thường miêu tả mức độ lạnh kèm theo gió, khiến cảm giác lạnh càng trở nên khắc nghiệt. Ví dụ: It was bitterly cold during the snowstorm. (Thời tiết lạnh buốt trong cơn bão tuyết.) check Chilly - Lạnh lẽo, se lạnh Phân biệt: Chilly ám chỉ mức độ lạnh nhẹ hơn, thường gây cảm giác không thoải mái nhưng không quá khắc nghiệt. Ví dụ: The night air was chilly, so we needed jackets. (Không khí đêm lạnh lẽo nên chúng tôi cần áo khoác.) check Frosty - Lạnh giá, phủ sương giá Phân biệt: Frosty thường được dùng để miêu tả điều kiện lạnh đủ để tạo thành băng hoặc sương giá. Ví dụ: The frosty morning covered the grass in white. (Buổi sáng lạnh giá phủ lên cỏ một lớp trắng xóa.) check Cold - Lạnh Phân biệt: Cold là từ cơ bản nhất để chỉ trạng thái nhiệt độ thấp. Nó có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau mà không nhấn mạnh mức độ lạnh. Ví dụ: The water was too cold to swim in. (Nước quá lạnh để bơi.)