VIETNAMESE

sự chủ quan

tính chủ quan

ENGLISH

subjectivity

  
NOUN

/səbʤɛkˈtɪvɪti/

subjectiveness

Sự chủ quan là cái thuộc về ý thức, ý chí của con người, trong quan hệ đối lập với khách quan.

Ví dụ

1.

Việc đưa ra quyết định luôn đi kèm với sự chủ quan.

Decision making is always accompanied by subjectivity.

2.

Sự chủ quan của phụ nữ có vai trò thứ yếu trong những lời cáo buộc đó.

Women's subjectivity plays a secondary role in those accusations.

Ghi chú

Một sự lựa chọn (selection) có thể được dựa trên sự chủ quan (subjectivity) hoặc khách quan (objectivity), một cách có chủ đích (intentional) hoặc được đưa ra một cách tùy ý (arbitrary).