VIETNAMESE
sự bỏ đảng
sự đảo ngũ
ENGLISH
defection
/dɪˈfɛkʃən/
"Sự bỏ đảng" là quá trình rời bỏ một tổ chức đảng chính trị, không còn là thành viên hoặc không còn ủng hộ các chính sách và mục tiêu của đảng đó.
Ví dụ
1.
Sự bỏ đảng của chính trị gia từ đảng cầm quyền sang đảng đối lập đã khiến nhiều người ngạc nhiên.
The politician’s defection from the ruling party to the opposition shocked many.
2.
Sự bỏ đảng có thể có những tác động quan trọng đối với cả cá nhân lẫn đảng.
Defection can have significant impacts on both the individual and the party.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của defection nhé! Desertion – Sự đào ngũ, bỏ rơi Phân biệt: Desertion thường được sử dụng để mô tả hành vi rời bỏ quân đội hoặc nhiệm vụ, trong khi defection liên quan đến chính trị hoặc ý thức hệ. Ví dụ: The soldier faced punishment for desertion during wartime. (Người lính bị trừng phạt vì đào ngũ trong thời chiến.) Betrayal – Sự phản bội Phân biệt: Betrayal nhấn mạnh vào hành động phản bội niềm tin hoặc lòng trung thành, có thể liên quan đến cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia. Ví dụ: His defection to the enemy was seen as a betrayal of his country. (Việc anh ta bỏ đảng và theo phe địch bị coi là một sự phản bội đất nước.) Switching allegiance – Chuyển đổi lòng trung thành Phân biệt: Switching allegiance mang tính trung lập hơn, chỉ việc thay đổi lòng trung thành mà không có yếu tố phản bội nặng nề như defection. Ví dụ: The politician was criticized for switching allegiance too easily. (Chính trị gia bị chỉ trích vì thay đổi lòng trung thành quá dễ dàng.) Rebellion – Cuộc nổi dậy, chống đối Phân biệt: Rebellion nhấn mạnh vào sự chống đối có tổ chức, có thể dẫn đến hành động bạo lực, trong khi defection chỉ đơn giản là rời bỏ tổ chức hoặc đảng phái. Ví dụ: The rebellion against the ruling party gained significant support. (Cuộc nổi dậy chống lại đảng cầm quyền nhận được sự ủng hộ đáng kể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết