VIETNAMESE

sơn thủy hữu tình

đẹp như tranh

word

ENGLISH

picturesque

  
ADJ

/ˌpɪkʧəˈrɛsk/

scenic, charming

“Sơn thủy hữu tình” là cách nói chỉ phong cảnh thiên nhiên đẹp và thơ mộng.

Ví dụ

1.

Vùng này nổi tiếng với phong cảnh sơn thủy hữu tình.

The area is known for its picturesque landscapes.

2.

Ngôi làng này được bao quanh bởi sơn thủy hữu tình.

This village is surrounded by picturesque mountains and rivers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Picturesque (dịch từ “sơn thủy hữu tình”) nhé! check Scenic - Có cảnh đẹp Phân biệt: Scenic là từ thông dụng nhất mô tả khung cảnh thiên nhiên – đồng nghĩa trực tiếp với picturesque. Ví dụ: We stayed in a scenic mountain village. (Chúng tôi ở một làng núi sơn thủy hữu tình.) check Breathtaking - Đẹp ngỡ ngàng Phân biệt: Breathtaking nhấn mạnh vẻ đẹp ấn tượng – tương đương với picturesque trong cảm xúc mạnh. Ví dụ: The view from the top was breathtaking. (Cảnh nhìn từ trên cao sơn thủy hữu tình tuyệt đẹp.) check Idyllic - Thanh bình, nên thơ Phân biệt: Idyllic là từ mang tính mô tả khung cảnh yên bình, cổ tích – gần nghĩa với picturesque. Ví dụ: They spent a week in an idyllic countryside home. (Họ đã ở một nơi sơn thủy hữu tình suốt cả tuần.)