VIETNAMESE

kẹo đá

kẹo đá socola, kẹo sỏi đá nhân socola, kẹo sỏi socola

ENGLISH

choco rock

  
NOUN

/ˈʃoː.koː rɒk/

kẹo đá là loại kẹo có hình thù giống viên sỏi nhỏ , nhiều màu sắc bên ngoài, và có nhân socola cứng bên trong.

Ví dụ

1.

Tôi rất thích kẹo đá bởi lớp vỏ giòn nhẹ và phần nhân socola mềm mịn của chúng.

I love the crunchy candy coating and the creamy chocolate filling of choco rocks

2.

Kẹo đá dùng để trang trí bánh, cupcake và các món tráng miệng khác nhìn vô cùng thích mắt và ngon miệng.

Choco rocks are a fun and delicious way to decorate cakes, cupcakes, and other desserts.

Ghi chú

Ngoài nghĩa là “kẹo” (trong tiếng Anh -Anh), cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Rock nhé! Rock (đá): lớp đá mà tạo nên bề mặt của Trái Đất và các hành tinh Ví dụ: They drilled through several layers of rock to reach the oil. (Họ khoan qua mấy lớp đá để tới lớp dầu.) Rock (tảng đá, (Mỹ) hòn đá): đá tảng lớn trên biển hoặc trên đất liền. Ví dụ: The ship hit some rocks and sank. (Con tàu đâm phải tảng đá rồi chìm dần.)