VIETNAMESE

cùng sở thích

chung sở thích

word

ENGLISH

share the same interests

  
VERB

/ʃɛər ðə seɪm ˈɪntrəsts/

enjoy the same hobbies

“Cùng sở thích” là có chung sở thích với người khác.

Ví dụ

1.

Các anh chị em cùng sở thích về thể thao.

The siblings share the same interests in sports.

2.

Bạn bè thường cùng sở thích về các hoạt động giải trí.

Friends often share the same interests in hobbies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của share the same interests nhé! check Have mutual interests – Có sở thích chung Phân biệt: Have mutual interests là cách diễn đạt trang trọng, tương đương với share the same interests. Ví dụ: We have mutual interests in books and music. (Chúng tôi có sở thích chung về sách và âm nhạc.) check Enjoy similar things – Thích những điều giống nhau Phân biệt: Enjoy similar things là cách nói gần gũi hơn, dễ dùng trong văn nói — gần nghĩa với share the same interests. Ví dụ: They enjoy similar things like hiking and photography. (Họ cùng thích những thứ như leo núi và chụp ảnh.) check Be into the same stuff – Cùng thích một thứ gì đó Phân biệt: Be into the same stuff là cách diễn đạt thân mật, không trang trọng — tương đương với share the same interests trong hội thoại. Ví dụ: We're both into the same stuff, like vintage games. (Chúng tôi cùng thích những thứ như trò chơi cổ.)