VIETNAMESE

phiếu theo dõi

phiếu quản lý

word

ENGLISH

Tracking sheet

  
NOUN

/ˈtrækɪŋ ʃiːt/

monitoring form

Phiếu theo dõi là tài liệu được sử dụng để ghi lại tiến trình hoặc tình trạng của một đối tượng.

Ví dụ

1.

Phiếu theo dõi thể hiện tiến độ dự án hàng ngày.

The tracking sheet shows the progress of the project daily.

2.

Vui lòng cập nhật phiếu theo dõi vào cuối ca làm việc.

Please update the tracking sheet at the end of the shift.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ tương đương với tracking sheet (phiếu theo dõi) nhé! check Monitoring form – Phiếu giám sát Phân biệt: Monitoring form là tài liệu dùng để theo dõi tiến độ hoặc tình trạng – rất gần với tracking sheet trong quản lý nội bộ. Ví dụ: Supervisors must complete a monitoring form weekly. (Người giám sát phải hoàn thành phiếu giám sát mỗi tuần.) check Progress sheet – Phiếu theo dõi tiến độ Phân biệt: Progress sheet là bảng ghi lại diễn tiến hoặc sự hoàn thành của công việc – đồng nghĩa trực tiếp với tracking sheet. Ví dụ: Please update the progress sheet after each task. (Vui lòng cập nhật phiếu theo dõi tiến độ sau mỗi công việc.) check Log sheet – Phiếu ghi chép Phân biệt: Log sheet là tài liệu ghi lại thông tin theo thời gian – gần với tracking sheet trong hệ thống ghi nhận dữ liệu. Ví dụ: Technicians must complete the log sheet at every checkpoint. (Kỹ thuật viên phải ghi chép vào phiếu log tại mỗi điểm kiểm tra.) check Record form – Mẫu ghi nhận Phân biệt: Record form là biểu mẫu dùng để ghi lại thông tin theo dõi – tương đương về mục đích với tracking sheet. Ví dụ: The record form tracks attendance and participation. (Mẫu ghi nhận theo dõi điểm danh và mức độ tham gia.)