VIETNAMESE

sổ phụ

tài liệu phụ

word

ENGLISH

subsidiary ledger

  
NOUN

/səbˈsɪdiəri ˈlɛʤər/

auxiliary record

"Sổ phụ" là tài liệu ghi lại các giao dịch phát sinh trong một khoảng thời gian.

Ví dụ

1.

Sổ phụ ghi lại mọi giao dịch.

The subsidiary ledger details every transaction.

2.

Cập nhật sổ phụ hàng ngày để đảm bảo chính xác.

Update the subsidiary ledger daily for accuracy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ledger nhé! check Subsidiary Ledger - Sổ phụ Phân biệt: Subsidiary Ledger ghi chép chi tiết hơn từng loại giao dịch cụ thể. Ví dụ: The subsidiary ledger contains accounts for each customer. (Sổ phụ chứa các tài khoản của từng khách hàng.) check Accounting Ledger - Sổ kế toán Phân biệt: Accounting Ledger là thuật ngữ chung cho sổ ghi các giao dịch tài chính. Ví dụ: The accounting ledger is essential for tracking expenses. (Sổ kế toán rất cần thiết để theo dõi chi phí.) check General Ledger - Sổ cái tổng hợp Phân biệt: General Ledger hợp nhất dữ liệu từ các sổ phụ. Ví dụ: The general ledger provides a comprehensive overview of financial activities. (Sổ cái tổng hợp cung cấp cái nhìn toàn diện về các hoạt động tài chính.)