VIETNAMESE

Phành phạch

động mạnh, phần phạch

word

ENGLISH

Flap

  
VERB

/ˈflæp/

Beat, flutter

Phành phạch là âm thanh hoặc chuyển động mạnh và liên tục.

Ví dụ

1.

Đôi cánh chim phành phạch mạnh mẽ.

The bird's wings were flapping loudly.

2.

Tiếng phành phạch phát ra từ lều.

The flapping sound came from the tent.

Ghi chú

Flap là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Flap nhé! checkNghĩa 1: Mô tả hành động đập hoặc quạt mạnh để tạo ra chuyển động. Ví dụ: The curtains flapped in the wind. (Những tấm rèm đập vào nhau trong gió.) checkNghĩa 2: Mô tả miếng vải hoặc phần vật liệu lỏng lẻo của vật dụng. Ví dụ: The envelope had a flap that needed sealing. (Phong bì có một nắp cần được niêm phong.) checkNghĩa 3: Mô tả trạng thái hoảng loạn hoặc lo lắng. Ví dụ: She got into a flap when she lost her keys. (Cô ấy trở nên hoảng sợ khi làm mất chìa khóa.) checkNghĩa 4: Mô tả sự ồn ào hoặc tranh luận về một vấn đề nào đó. Ví dụ: The new policy caused quite a flap among employees. (Chính sách mới gây ra sự bàn tán xôn xao trong số nhân viên.)