VIETNAMESE

phách nhạc

nhịp điệu

word

ENGLISH

musical beat

  
NOUN

/ˈmjuːzɪkəl biːt/

rhythmic pulse

Phách nhạc là nhịp nhấn mạnh trong bản nhạc, thường để tạo điểm nhấn hoặc giữ tiết tấu.

Ví dụ

1.

Phách nhạc của bài hát rất phù hợp với tiết mục múa.

The musical beat of the song was perfect for the dance routine.

2.

Cô ấy gõ chân theo phách nhạc khi nghe đài.

She tapped her foot to the musical beat while listening to the radio.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của musical beat nhé! check Rhythm – Nhịp điệu trong âm nhạc Phân biệt: Rhythm là tổng thể nhịp điệu của bài nhạc, trong khi musical beat là điểm nhấn riêng lẻ trong một nhịp. Ví dụ: This song has a catchy rhythm that makes you want to dance. (Bài hát này có nhịp điệu cuốn hút khiến bạn muốn nhảy theo.) check Tempo – Tốc độ của bản nhạc Phân biệt: Tempo liên quan đến tốc độ tổng thể của bài nhạc, khác với musical beat, vốn là nhịp nhấn cụ thể. Ví dụ: The song has a fast tempo, making it perfect for upbeat dancing. (Bài hát có tốc độ nhanh, rất phù hợp để nhảy sôi động.) check Accent – Nhấn mạnh một nốt hoặc nhịp trong bản nhạc Phân biệt: Accent là điểm nhấn cụ thể trong một đoạn nhạc, trong khi musical beat là một phần của nhịp điệu chung. Ví dụ: The drummer added accents to make the beat more dynamic. (Tay trống thêm điểm nhấn để làm cho nhịp điệu sôi động hơn.) check Meter – Cấu trúc nhịp của bản nhạc Phân biệt: Meter là cấu trúc nhịp toàn diện, trong khi musical beat là yếu tố cụ thể trong cấu trúc đó. Ví dụ: This piece is written in a 4/4 meter. (Bản nhạc này được viết theo nhịp 4/4.)