VIETNAMESE

sở nông nghiệp và phát triển nông thôn

cơ quan nông nghiệp, sở nông nghiệp

word

ENGLISH

department of agriculture

  
NOUN

/dɪˈpɑrtmənt ʌv ˌægrɪˈkʌlʧər/

agricultural bureau

"Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn" là cơ quan phụ trách quản lý và phát triển ngành nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Sở nông nghiệp hỗ trợ các dự án phát triển nông thôn.

The department supports rural development projects.

2.

Nộp đơn xin trợ cấp tại sở nông nghiệp.

Apply for subsidies at the department of agriculture.

Ghi chú

Từ Agriculture là một từ ghép của agri (liên quan đến đất đai) và “culture” (sự chăm sóc, trồng trọt). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Horticulture - Làm vườn Ví dụ: Horticulture is the art of growing plants, flowers, and trees. (Làm vườn là nghệ thuật trồng cây, hoa và cây cối.) check Aquaculture - Nuôi trồng thủy sản Ví dụ: Aquaculture helps meet the global demand for seafood. (Nuôi trồng thủy sản giúp đáp ứng nhu cầu hải sản toàn cầu.) check Silviculture - Lâm nghiệp Ví dụ: Silviculture focuses on the growth and care of forests. (Lâm nghiệp tập trung vào việc trồng và chăm sóc rừng.)