VIETNAMESE

số lượng nhân viên

người làm việc

word

ENGLISH

staff count

  
NOUN

/stæf kaʊnt/

Employee count

Số lượng nhân viên là tổng số người làm việc trong một tổ chức.

Ví dụ

1.

Số lượng nhân viên đã tăng đáng kể trong tháng này.

The staff count increased significantly this month.

2.

Số lượng nhân viên bao gồm tất cả nhân viên thời vụ và toàn thời gian.

Staff count includes all part-time and full-time workers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của staff count nhé! check Employee number - Số lượng nhân viên Phân biệt: Employee number chỉ số lượng nhân viên trong công ty, gần giống staff count nhưng nhấn mạnh vào mặt hành chính hơn. Ví dụ: The employee number has increased steadily. (Số lượng nhân viên đã tăng đều đặn.) check Workforce size - Quy mô nhân lực Phân biệt: Workforce size là cách nói trang trọng hơn của staff count, mang tính chiến lược và dùng nhiều trong báo cáo quản lý. Ví dụ: We need to expand our workforce size this quarter. (Chúng tôi cần mở rộng quy mô nhân lực trong quý này.) check Personnel count - Số lượng nhân sự Phân biệt: Personnel count gần nghĩa với staff count nhưng được dùng nhiều hơn trong các ngành đặc thù như quân đội, y tế hoặc hành chính nhà nước. Ví dụ: The hospital has a personnel count of over 200. (Bệnh viện có hơn 200 nhân sự.)