VIETNAMESE

số lượng người tham gia

người tham dự

word

ENGLISH

participants count

  
NOUN

/pɑrˈtɪsɪpənts kaʊnt/

Attendees

Số lượng người tham gia là số lượng cá nhân tham dự một hoạt động.

Ví dụ

1.

Số lượng người tham gia thấp hơn mong đợi.

The participants count was lower than expected.

2.

Số lượng người tham gia ảnh hưởng đến ngân sách tổng thể.

Participants count influences the overall budget.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của participants count nhé! check Number of participants - Số lượng người tham gia Phân biệt: Number of participants là cách diễn đạt phổ biến, tương đương trực tiếp với participants count. Ví dụ: The number of participants reached over 1,000. (Số người tham gia đã vượt qua con số 1.000.) check Attendance - Sự tham dự Phân biệt: Attendance nhấn mạnh đến sự có mặt thực tế, khác với participants count có thể bao gồm cả người đăng ký chưa tham dự. Ví dụ: The attendance at the event was impressive. (Sự tham dự tại sự kiện rất ấn tượng.) check Turnout - Lượng người đến Phân biệt: Turnout là lượng người thực sự đến một sự kiện, gần nghĩa với participants count nhưng thiên về thực tế hơn là con số đăng ký. Ví dụ: The concert had a huge turnout. (Buổi hòa nhạc có lượng người đến rất đông.) check Headcount - Tổng người Phân biệt: Headcount là số lượng người, thường dùng trong quản lý nhân sự hoặc kiểm tra số người tham dự, tương đương participants count. Ví dụ: The headcount for today’s meeting is 45. (Tổng số người tham dự cuộc họp hôm nay là 45.)