VIETNAMESE

số định danh cá nhân

mã định danh

word

ENGLISH

personal ID number

  
NOUN

/ˈpɜrsənəl ˌaɪˈdi ˈnʌmbər/

unique identifier

"Số định danh cá nhân" là mã số duy nhất dùng để nhận dạng một cá nhân.

Ví dụ

1.

Số định danh cá nhân cần thiết cho việc đăng ký.

The personal ID number is required for registration.

2.

Luôn giữ bí mật số định danh cá nhân của bạn.

Always keep your personal ID number confidential.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Personal khi nói hoặc viết nhé! check Personal identification - Định danh cá nhân Ví dụ: Personal identification numbers are required for secure transactions. (Các số định danh cá nhân được yêu cầu để thực hiện giao dịch an toàn.) check Personal information - Thông tin cá nhân Ví dụ: Do not share your personal information online. (Đừng chia sẻ thông tin cá nhân của bạn trên mạng.) check Personal record - Hồ sơ cá nhân Ví dụ: Personal records must be kept confidential. (Hồ sơ cá nhân cần được giữ bí mật.)