VIETNAMESE
sở dĩ
lý do tại sao
ENGLISH
the reason why
/ðə ˈriːzn waɪ/
the cause, because
“Sở dĩ” là từ dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân cho một sự việc.
Ví dụ
1.
Sở dĩ chúng tôi thất bại là do thiếu chuẩn bị.
The reason why we failed was due to lack of preparation.
2.
Sở dĩ anh ấy rời đi vẫn chưa được biết.
The reason why he left remains unknown.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của The reason why (dịch từ “sở dĩ”) nhé!
The cause - Nguyên nhân
Phân biệt:
The cause là cách diễn đạt rõ ràng, trực tiếp – đồng nghĩa với the reason why trong văn bản phân tích.
Ví dụ:
The cause of the delay was the traffic.
(Sở dĩ trễ là vì kẹt xe.)
The explanation - Lý do giải thích
Phân biệt:
The explanation là cách nói nhẹ nhàng hơn – tương đương với the reason why.
Ví dụ:
Here’s the explanation behind the sudden change.
(Sở dĩ có thay đổi đột ngột là vì lý do sau đây.)
The rationale - Cơ sở lý do
Phân biệt:
The rationale là từ trang trọng, thường dùng trong học thuật – gần nghĩa với the reason why.
Ví dụ:
The rationale behind the decision was cost-saving.
(Sở dĩ đưa ra quyết định đó là để tiết kiệm chi phí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết