VIETNAMESE

hồ sơ đăng ký

hồ sơ xin phép, đơn đăng ký

word

ENGLISH

registration documents

  
NOUN

/ˌrɛʤɪˈstreɪʃən ˈdɒkjʊmənts/

application papers

"Hồ sơ đăng ký" là tập hợp các tài liệu cần thiết để xin cấp phép hoặc tham gia một chương trình.

Ví dụ

1.

Đảm bảo hồ sơ đăng ký của bạn đầy đủ.

Ensure your registration documents are complete.

2.

Nộp hồ sơ đăng ký trước thời hạn.

Submit the registration documents before the deadline.

Ghi chú

Từ registration documents là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Registration form - Đơn đăng ký Ví dụ: The registration form must be filled out completely. (Đơn đăng ký phải được điền đầy đủ.) check Proof of identity - Giấy tờ xác minh danh tính Ví dụ: Proof of identity is required for registration. (Giấy tờ xác minh danh tính là cần thiết để đăng ký.) check Application fee receipt - Biên lai phí đăng ký Ví dụ: Keep the receipt as proof of payment for registration. (Giữ lại biên lai như bằng chứng thanh toán phí đăng ký.)