VIETNAMESE

sổ đăng kiểm

nhật ký kiểm định

word

ENGLISH

Inspection log

  
NOUN

/ɪnˈspɛkʃən lɒɡ/

safety inspection record

Từ "sổ đăng kiểm" là tài liệu ghi nhận thông tin về tình trạng kỹ thuật và an toàn của phương tiện giao thông.

Ví dụ

1.

Sổ đăng kiểm xác nhận rằng phương tiện đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.

The inspection log confirms that the vehicle meets safety standards.

2.

Sổ đăng kiểm phải được cập nhật sau mỗi lần kiểm định phương tiện.

Inspection logs must be updated after each vehicle assessment.

Ghi chú

Từ sổ đăng kiểm là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông và quản lý phương tiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Inspection - Kiểm định Ví dụ: The inspection log records the results of a vehicle’s inspection process. (Sổ đăng kiểm ghi lại kết quả của quá trình kiểm định phương tiện.) check Vehicle - Phương tiện Ví dụ: Every vehicle must have an updated inspection log to operate legally. (Mọi phương tiện phải có sổ đăng kiểm được cập nhật để hoạt động hợp pháp.) check Certification - Chứng nhận Ví dụ: The inspection log serves as certification of a vehicle’s roadworthiness. (Sổ đăng kiểm đóng vai trò như chứng nhận về tình trạng đủ điều kiện lưu hành của phương tiện.) check Compliance - Tuân thủ Ví dụ: Maintaining an inspection log ensures compliance with traffic regulations. (Duy trì sổ đăng kiểm đảm bảo tuân thủ các quy định giao thông.)