VIETNAMESE

sổ đăng ký tạm trú

sổ tạm trú

word

ENGLISH

Temporary residence book

  
NOUN

/ˈtɛmpərəri ˈrɛzɪdəns bʊk/

temporary lodging register

Từ "sổ đăng ký tạm trú" là tài liệu ghi nhận thông tin về người tạm trú trong một khu vực nhất định.

Ví dụ

1.

Sổ đăng ký tạm trú giúp theo dõi những cư dân không thường trú.

The temporary residence book helps track non-permanent residents.

2.

Cư dân phải báo cáo các thay đổi vào sổ đăng ký tạm trú.

Residents must report changes to the temporary residence book.

Ghi chú

Từ sổ đăng ký tạm trú là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính và pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Residence - Cư trú Ví dụ: The temporary residence book tracks an individual’s residence status in a locality. (Sổ đăng ký tạm trú theo dõi trạng thái cư trú của một cá nhân tại một địa phương.) check Registration - Đăng ký Ví dụ: The temporary residence book is issued after completing registration with authorities. (Sổ đăng ký tạm trú được cấp sau khi hoàn tất đăng ký với cơ quan chức năng.) check Authority - Cơ quan chức năng Ví dụ: The local authority maintains the temporary residence book for residents. (Cơ quan chức năng địa phương quản lý sổ đăng ký tạm trú cho cư dân.) check Permit - Giấy phép Ví dụ: The temporary residence book acts as a permit for staying in a new area. (Sổ đăng ký tạm trú đóng vai trò như giấy phép để lưu trú tại một khu vực mới.)