VIETNAMESE
sở công an hà nội
cơ quan công an Hà Nội
ENGLISH
Hanoi Police Department
/ˈhæˌnɔɪ pəˈliːs dɪˈpɑːtmənt/
Hanoi law enforcement
Từ "sở công an Hà Nội" là cơ quan chịu trách nhiệm thực thi pháp luật và đảm bảo an ninh trên địa bàn thành phố Hà Nội.
Ví dụ
1.
Sở công an Hà Nội giám sát các quy định giao thông trong thành phố.
The Hanoi Police Department oversees traffic regulations in the city.
2.
Sở công an Hà Nội đã ra mắt một đường dây nóng mới.
The Hanoi Police Department has launched a new hotline.
Ghi chú
Từ sở công an hà nội là một từ vựng thuộc lĩnh vực an ninh và hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Security - An ninh
Ví dụ:
The Hanoi Police Department ensures public security in the capital city.
(Sở Công an Hà Nội đảm bảo an ninh công cộng tại thủ đô.)
Authority - Cơ quan chức năng
Ví dụ:
The Hanoi Police Department acts as the local authority for law enforcement.
(Sở Công an Hà Nội đóng vai trò là cơ quan chức năng địa phương về thực thi pháp luật.)
Investigation - Điều tra
Ví dụ:
The Hanoi Police Department conducts investigation into criminal activities.
(Sở Công an Hà Nội tiến hành điều tra các hoạt động tội phạm.)
Regulation - Quy định
Ví dụ:
The Hanoi Police Department enforces regulation to maintain order.
(Sở Công an Hà Nội thực thi các quy định để duy trì trật tự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết