VIETNAMESE

siêu sao

viên than

word

ENGLISH

super star

  
NOUN

/koʊl ʧʌŋk/

piece of coal

Một mảnh than nhỏ, thường dùng để đốt hoặc làm nguồn nhiên liệu.

Ví dụ

1.

Ngọn lửa được duy trì bởi các cục than nhỏ.

The fire was fueled by small coal chunks.

2.

Anh ấy nhặt một cục than từ lò sưởi.

He picked up a coal chunk from the hearth.

Ghi chú

Siêu sao là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Siêu sao nhé! check Nghĩa 1: Ngôi sao lớn trong vũ trụ, có kích thước và độ sáng vượt trội. Tiếng Anh: Supergiant star Ví dụ: Betelgeuse is a well-known supergiant star in the Orion constellation. (Betelgeuse là một siêu sao nổi tiếng trong chòm sao Orion.) check Nghĩa 2: Người nổi tiếng xuất sắc trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc thể thao. Tiếng Anh: Superstar Ví dụ: The actor became a superstar after his latest movie. (Nam diễn viên trở thành siêu sao sau bộ phim mới nhất của anh ấy.) check Nghĩa 3: Một vật thể hoặc hiện tượng nổi bật vượt trội trong một nhóm. Tiếng Anh: Stellar phenomenon Ví dụ: This galaxy is home to many stellar phenomena, including a supernova. (Thiên hà này là nơi chứa nhiều hiện tượng siêu sao, bao gồm cả siêu tân tinh.)