VIETNAMESE

sĩ phu

sĩ đại phu

ENGLISH

scholar-official

  
NOUN

/ˈskɑlər-əˈfɪʃəl/

literati, scholar-gentlemen, scholar-bureaucrats

Sĩ phu là người thuộc tầng lớp tri thức trong xã hội phong kiến.

Ví dụ

1.

Thời xưa, các sĩ phu thường được kính trọng.

In ancient times, scholar-officials were highly respected.

2.

Một trong những vị tổ tiên của gia đình chúng tôi là một sĩ phu.

One of my family's ancestors was a scholar-official.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt scholar-officialliterati nha! - Scholar-official (sĩ phu): là một từ mang tính lịch sử, thường được sử dụng để chỉ những người có học thức và văn hóa cao, đồng thời cũng là quan chức trong triều đình. Những người này thường được đào tạo trong hệ thống giáo dục Nho giáo, và có nền tảng kiến thức vững chắc về các lĩnh vực như văn học, lịch sử, triết học, và chính trị. Ví dụ: In ancient China, scholar-officials were the elite of society. (Trong thời cổ đại Trung Quốc, sĩ phu là tầng lớp ưu tú của xã hội.) - Literati (văn nhân): là một từ mang tính chung chung hơn, thường được sử dụng để chỉ những người có học thức và văn hóa cao, tham gia vào các hoạt động học thuật và văn chương. Những người này không nhất thiết phải là quan chức trong chính phủ. Họ có thể là giáo sư, nhà nghiên cứu, nhà văn, nhà thơ, hoặc các nghệ sĩ khác. Ví dụ: The literati of the Tang dynasty made significant contributions to Chinese literature. (Các văn nhân thời Đường đã có những đóng góp to lớn cho văn học Trung Quốc.)