VIETNAMESE
đài sen
tòa sen
ENGLISH
lotus pedestal
/ˈləʊ.təs ˈpɛd.ɪ.stəl/
sacred platform
“Đài sen” là biểu tượng trong Phật giáo, thường liên quan đến sự giác ngộ và thanh tịnh.
Ví dụ
1.
Tượng Phật ngự trên đài sen.
The statue of Buddha sits atop a lotus pedestal.
2.
Đài sen biểu tượng cho sự thanh tịnh và giác ngộ.
The lotus pedestal symbolizes purity and spiritual awakening.
Ghi chú
Từ Lotus pedestal là một từ vựng thuộc lĩnh vực Phật giáo và biểu tượng tâm linh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Spiritual awakening - Sự thức tỉnh tâm linh
Ví dụ:
The lotus pedestal is a representation of the soul’s journey toward spiritual awakening.
(Đài sen là biểu tượng cho hành trình tâm linh của con người hướng đến sự thức tỉnh.)
Buddhist iconography - Hình tượng Phật giáo
Ví dụ:
In Buddhist iconography, the lotus pedestal signifies detachment from worldly suffering.
(Trong hình tượng Phật giáo, đài sen biểu thị sự thoát ly khỏi khổ đau trần tục.)
Purity and transcendence - Thanh tịnh và siêu việt
Ví dụ:
The lotus pedestal reflects the purity and transcendence of enlightened beings.
(Đài sen phản ánh sự thanh tịnh và siêu việt của những bậc giác ngộ.)
Celestial throne - Tòa sen thiên giới
Ví dụ:
Many deities in Buddhist traditions are seated on a lotus pedestal as a celestial throne.
(Nhiều vị thần trong truyền thống Phật giáo ngồi trên đài sen như một tòa sen thiên giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết