VIETNAMESE
sát thủ
kẻ ám sát
ENGLISH
killer
/ˈkɪlər/
murderer
Sát thủ là những người được thuê để đi giết người cho tổ chức đen tối nào đó.
Ví dụ
1.
Bệnh tim alf sát thủ lớn nhất ở Scotland.
Heart disease is the biggest killer in Scotland.
2.
Cảnh sát đang săn lùng sát thủ.
Police are hunting his killer.
Ghi chú
Các collocation có sử dụng “killer” nhưng không mang nghĩa “sát thủ” chúng mình cần phải lưu ý nè:
- lady killer: kẻ sát gái, kẻ đào hoa (He has a reputation as a real ladykiller)
- a real killer: người trình diễn thú vị (Caleb was a real killer on the trumpet.)
- a killer + sth: một cái gì đó khó (The last question was a real killer.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết