VIETNAMESE
sát thủ bóng đêm
ENGLISH
night killer
/naɪt ˈkɪlə/
night assassin
"Sát thủ bóng đêm" là cách nói ví von để mô tả những người hoạt động bí mật, thường sử dụng bạo lực để đạt được mục đích. Đây cũng là tên một bộ phim hành động khoa học viễn tưởng phiêu lưu nổi tiếng của Mỹ năm 2016.
Ví dụ
1.
Thành phố chìm trong nỗi kinh hoàng vì sát thủ bóng đêm.
The city was in terror due to the night killer.
2.
Cuộc điều tra đã tiết lộ danh tính của sát thủ bóng đêm.
The investigation revealed the identity of the night killer.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Night killer nhé!
Silent assassin – Sát thủ thầm lặng
Phân biệt:
Silent assassin mô tả một kẻ ám sát hoạt động trong bóng tối, không để lại dấu vết.
Ví dụ:
The silent assassin eliminated the target without making a sound.
(Sát thủ thầm lặng đã tiêu diệt mục tiêu mà không gây ra tiếng động.)
Shadow slayer – Kẻ sát nhân trong bóng tối
Phân biệt:
Shadow slayer mang sắc thái viễn tưởng, chỉ những kẻ giết người bí ẩn và nhanh nhẹn.
Ví dụ:
The shadow slayer struck fear into the hearts of criminals.
(Kẻ sát nhân trong bóng tối gieo rắc nỗi sợ hãi vào lòng tội phạm.)
Dark avenger – Kẻ báo thù trong bóng đêm
Phân biệt:
Dark avenger thường dùng trong văn hóa đại chúng để mô tả những người thực thi công lý bằng bạo lực trong bóng tối.
Ví dụ:
The dark avenger seeks vengeance against corrupt officials.
(Kẻ báo thù trong bóng đêm tìm cách trả thù những quan chức tham nhũng.)
Midnight executioner – Kẻ hành quyết lúc nửa đêm
Phân biệt:
Midnight executioner ám chỉ những sát thủ hoạt động vào ban đêm với nhiệm vụ trừ khử mục tiêu.
Ví dụ:
The midnight executioner left no trace of his victims.
(Kẻ hành quyết lúc nửa đêm không để lại dấu vết của nạn nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết